🌟 둘러치나 메어치나
Tục ngữ
• Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)