🌟 둘러치나 메어치나

Tục ngữ

1. 이렇게 하나 저렇게 하나 결과가 마찬가지인 경우를 뜻하는 말.

1. (CÓ ĐÁNH HAY ĐẬP THÌ CŨNG…): Câu nói chỉ trường hợp dù có làm thế này hay làm thế khác thì kết quả cũng như nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둘러치나 메어치나 같은 말이니 굳이 또 되풀이할 필요가 없다.
    It's something like a tour or a hammer, so you don't have to repeat it again.
  • Google translate 나는 네 걸 훔친 게 아니라 잠깐 빌린 거야.
    I didn't steal yours, i borrowed it for a while.
    Google translate 둘러치나 메어치나 몰래 가져간 거니 마찬가지지.
    It's the same thing they took in the foyer or the hammer.

둘러치나 메어치나: whether hurling something to the ground or flinging it down to the ground,振り回わそうが、投げ付けようが,brandir quelquechose et le jetter à terre ou de toute ses forces.,lanzar algo o alguien tal como está o lanzarlo por encima del hombro,سواء يهدأ أو يهيج,(хадмал орч.) шидэх, чулуудах яг ижил,(Có đánh hay đập thì cũng…),(ป.ต.)ไม่ว่าจะเหวี่ยงหรือจะทุ่มก็ตาม ; ไม่ว่าจะกระทำแบบใดผลลัพธ์ก็ไม่ต่างกัน,,как ни крути,殊途同归;异曲同工,

💕Start 둘러치나메어치나 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59)